Giải pháp quản lý bán hàng

Đầu đọc mã vạch Honeywell (Metrologic) MS5145

MS5145
Hover on image to enlarge
Còn hàng
1.550.000 
10 ngày
Giá với số điểm: 1550000 điểm
+
+ Độ rộng của tia: 49 mm (1.9 “) @ face;195 mm (7.7”) @ 140mm (5.5”)
+ Tốc độ quét: 72± 2 dòng quét / giây
+ Phương thức quét / Số tia quét: Tia quét đơn một dòng
+ Chiều rộng mã vạch tối thiểu: 0,102 mm ( 4.0 mil )
Vận chuyển
Thanh toán linh hoạt
Tại Sao chọn Chúng tôi

Bảo hành Kép Chính hãngGuarantee for all purchased goods in our online store is 12 months

Hỗ trợ 24/7You receive SMS messages about each stage of your order.

Đổi trả 07 ngàyYou can return the items purchased within 14 days. The goods must be in normal condition and have all the factory packages.

Thanh toán linh hoạtPay orders in convenient ways: cash to the courier, by bank transfer on the receipt of the bank or by credit card right at the time of the order.

Giá Luôn Tốt nhấtWe are proud of our prices, hundreds of customers check them every day, which give a choice to our online store!

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Đầu đọc mã vạch Honeywell (Metrologic) MS5145

Đầu đọc mã vạch Honeywell (Metrologic) MS5145 là đầu đọc mã vạch của hãng Honeywell - thương hiệu nổi tiếng về sản xuất và phân phối các sản phẩm đầu đọc mã vạch.

Honeywell MS5145 với hai chế độ hoạt động bấm quét hoặc không phải bấm quét với tốc độ cao, chủ động trong việc quét mã vạch khi các mã vạch rất gần nhau. Đặc biệt, Honeywell MS5145 có chế độ tự động kích hoạt khi sử dụng.

Ưu điểm của sản phẩm này là tốc độ quét nhanh và chính xác với dải quét rộng, dễ dàng lắp đặt.

Honeywell MS5145 thích hợp cho các cửa hàng và các điểm bán hàng POS.

Thông số kỹ thuật đầu đọc mã vạch Honeywell (Metrologic) MS5145

Tính năng hoạt động
Công nghệ quét mã vạch
Công nghệ laser Diode 650± 10nm
Công suất laser
<1.0 mW (peak)
Tầm xa mã vạch quét được
(Có thể lập trình được)
0 mm – 140 mm (0”- 5.5”) đối với mã vạch chiều rộng 0,33 mm(13 mil)
Độ rộng của tia
49 mm (1.9 “) @ face;195 mm (7.7”) @ 140mm (5.5”)
Tốc độ quét
72± 2 dòng quét / giây
Phương thức quét / Số tia quét
Tia quét đơn một dòng
Chiều rộng mã vạch tối thiểu
0,102 mm ( 4.0 mil )
Khả năng giải mã các loại mã vạch
Khả năng đọc được hầu hết các loại mã vạch một chiều (1D) phổ thông trên thế giới.
Kết nối với máy tính
Lựa chọn một trong các kiểu kết nối qua cổng COM (RS232); nối tiếp với bàn phím, USB
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được
Có hệ số phản xạ tương phản tối thiểu 35%
Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được
Tới 80 ký tự (Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được còn phụ thuộc vào kích thước và độ phân giải của mã vạch)
Góc độ quét nghiêng(Roll), dốc(Pitch0, lệch(Yaw)
42o, 68o, 52o
Tín hiệu âm thanh
Có thể sử dụng một trong 7 tín hiệu âm thanh; hoặc không có âm thanh
Đèn hiệu hoạt động
Đèn xanh = ON, sẵn sàng quét ; Đèn đỏ = đọc được
Thông số vật lý
Bề ngang đầu đọc
Phần đầu : 169mm (6.7”)
Chiều dài đầu đọc
63 mm (2.5”)
Chiều cao đầu đọc
35 mm (1.4”)
Trọng lượng đầu đọc
97 g (3.41 oz)
Cổng giao tiếp kết nối
RJ45, mười chân
Cáp giao tiếp kết nối
Tiêu chuẩn 2.7 m (7”)
Thông số điện năng
Điện áp vào
5.0 VDC ± 0.25V
Công suất khi hoạt động
675 mW
Công suất khi chờ
225 mW
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động
135 mA @ 5 VDC
Dòng khi chờ
45 mA @ 5 VDC
Tiêu chuẩn dòng vào
Class 2 ; 5.2V @ 650 mA
Tiêu chuẩn dòng quét laser
CDRH: Class II; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1
EMC
FCC,ICES-003 & EN55022 Class B
Môi trường sử dụng
Nhiệt độ sử dụng
0 oC tới 40oC (32oF tới 104oF)
Nhiệt độ cất giữ
-40 oC tới 60oC (-40oF tới 140oF)
Độ ẩm
5% tới 95%
Độ bền cơ học
Rơi được từ độ cao 1.5 m (5”); nhưng tránh đánh rơi hoặc vỡ, nếu sứt mẻ hay vỡ sẽ không bảo hành
Môi trường ánh sáng hoạt động
Tới 4842 Lux (450 footcandles)
Tem bảo đảm
Không tháo máy, mất tem bảo đảm sẽ không bảo hành
Thoát gió, tản nhiệt
Không cần thiết

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số cơ bản

Cổng kết nối:
USB
Giới hạn theo giá (VNĐ):
1 triệu - 2 triệu

Tính năng sản phẩm

Chế độ quét:
Tự động/ Bấm nút
Công nghệ:
laser
Hình thức sử dụng:
Cầm tay