Máy quét mã vạch Opticon C-41S-USB-HID-BLK
Bảo hành Kép Chính hãngGuarantee for all purchased goods in our online store is 12 months
Hỗ trợ 24/7You receive SMS messages about each stage of your order.
Đổi trả 07 ngàyYou can return the items purchased within 14 days. The goods must be in normal condition and have all the factory packages.
Thanh toán linh hoạtPay orders in convenient ways: cash to the courier, by bank transfer on the receipt of the bank or by credit card right at the time of the order.
Giá Luôn Tốt nhấtWe are proud of our prices, hundreds of customers check them every day, which give a choice to our online store!
Thông tin máy quét mã vạch Opticon C-41S-USB-HID-BLK
Máy quét mã vạch Opticon C-41S-USB-HID-BLK được tối ưu thiết kế cho trọng lượng nhẹ hơn, thoải mái khi cầm tay thu thập dữ liệu, sở hữu nền công nghệ CCD với ống kính có tầm quét rộng, đọc mã vạch 1D chính xác và dễ dàng hơn. Máy thích hợp sử dụng thu thập dữ liệu cho giải pháp bán lẻ, bán vé hay bưu chính
Máy quét mã vạch Opticon C-41S-USB-HID-BLK được thiết kế tối ưu nhỏ gọn được đánh giá có bề ngoài trang nhã và đẹp mắt và trọng lượng nhẹ phù hợp với cầm tay và di chuyển nhấn nút quét để thu thập dữ liệu. Được đánh giá ở chuẩn IP42 bảo vệ máy trước xâm nhập độ ẩm và bụi bẩn môi trường. Đồng thời, đầu đọc mã vạch Option C-41S-USB-HID-BLK có thể chịu lực rơi từ độ cao 1,5m xuống nền bê tông
Máy được thiết kế cho nội lực hoạt động mạnh mẽ trong môi trường xung quanh với nhiệt độ từ 0 - 50 độ C, bảo quán máy trong kho với nhiệt độ môi trường ở -20 đến 60 độ C và độ ẩm không ngưng tụ từ 5 - 95%, phù hợp cho những vùng miền có thời thiết ấm áp
Hình ảnh máy quét mã vạch Opticon C-41S-USB-HID-BLK
Thông số kỹ thuật máy quét mã vạch Opticon C-41S-USB-HID-BLK
Mã sản phẩm | C-41S-USB-HID-BLK |
Hãng sản xuất | Opticon |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 Tốc độ tối đa 12 Mb / giây (HID / COM), đầu nối USB-A |
Đèn đầu đọc | Đèn LED đỏ |
Phương pháp đọc | Cảm biến hình ảnh tuyến tính CCD |
Số pixel đọc | 1500 pixel |
Góc nhìn | Ngang: khoảng 50 ° |
Giá trị PCS tối thiểu | 0,3 trở lên, chênh lệch phản xạ (MRD) 32% trở lên |
Độ phân giải tối thiểu | 0,1 mm (đối với Mã 39, PCS 0,9) |
Độ bền | IP42 |
Kích thước | (WxDxH) 55,9 x 154 x 33,8 mm |
Cân nặng | 55g |