Máy in mã vạch Gprinter GP-1324T - 203dpi (USB+RS232)
Bảo hành Kép Chính hãngGuarantee for all purchased goods in our online store is 12 months
Hỗ trợ 24/7You receive SMS messages about each stage of your order.
Đổi trả 07 ngàyYou can return the items purchased within 14 days. The goods must be in normal condition and have all the factory packages.
Thanh toán linh hoạtPay orders in convenient ways: cash to the courier, by bank transfer on the receipt of the bank or by credit card right at the time of the order.
Giá Luôn Tốt nhấtWe are proud of our prices, hundreds of customers check them every day, which give a choice to our online store!
Máy in mã vạch Gprinter GP-1324T
Ưu điểm máy in mã vạch Gprinter GP-1324T
- Máy in mã vạch Gprinter GP-1324T thiết kế cho thân hình nhỏ gọn, trang nhã mang tính thẩm mỹ cao. Chính vì thế loại máy này được ưa chuộng sử dụng trong các hệ thống bán hàng hay các mô hình cần thẩm mỹ từ thiết bị.
- Điểm đặc biệt có thể kể đến tiếp theo đó là tính thân thiện với người dùng, dễ sử dụng. Chỉ cần mở nắp máy bằng một thao tác đơn giản đồng thời thân máy rộng hỗ trợ quá trình thay lắp cuộn giấy tem decal nhiệt trở nên thuận tiện hơn.
- Ngoài ra, máy được xây dựng trên nền tảng công nghệ cơ bản, thiết kế tiêu chuẩn và cơ chế vận hành dễ sử dụng. Điều này giúp máy dễ dagf sử dụng trong các mô hình in tem đơn hàng, nhãn vận đơn cho các nhà bán lẻ trên web thương mại điện tử.
- Đặc biệt máy được đánh giá có chi phí sở hữu thấp phù hợp cho các nhà đầu tư, doanh nghiệp nhỏ lẻ, dung lượng in tem nhãn rất phù hợp từ mức độ thấp đến trung bình.
Ứng dụng máy in mã vạch Gprinter GP-1324T
- Kho vận logistics: in tem nhãn đơn hàng từ các sàn TMĐT như Sendo, Tiki, Shopee, Lazada, in vận đơn từ các phần mềm chuyển phát giao nhận như VTP, GHTK, GHN,...
- Bán lẻ: in tem nhãn phụ, in tem giá, nhãn sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật máy in |
Phương pháp in |
Truyền nhiện gián tiếp và trực tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi |
|
Tốc độ in |
2~6 inch/s (51-152mm/s) |
|
Khổ rộng bản in |
Max. 104mm (4.09") |
|
Chiều dài nhãn in |
Max. 2286mm (90") |
|
Mật độ in |
203dots/inch (8dots/mm) |
|
Mật độ Dot Size |
0.125x0.125mm (1mm=8dots) |
|
Tuổi thọ đầu in |
50KM |
|
Cổng giao tiếp |
USB + RS232 |
|
Bộ nhớ vật lý |
FLASH: 8MB, SDRAM: 4MB |
|
Cảm biến nhận giấy |
Cảm biến tự động hoàn toàn theo gap, điểm đen. |
|
Đặc điểm ruy-băng |
Đường kính ribbon |
Tối đa 67mm |
Độ dài Ribbon |
Tối đa 300m |
|
Kích thước lõi Ribbon |
1 inch (25.4mm) |
|
Khổ rộng Ribbon |
Tối đa110mm, tối thiểu 30mm |
|
Bề mặt tiếp xúc Ribbon |
Phía ngoài ( OUT) |
|
Mã vạch / Phông chữ / Ký hiệu đồ họa |
Phóng to & Xoay chữ |
1 ~10 times enlargement in both directions; 0°、90°、270°、360°rotation |
Cỡ chữ |
Font 0 ~ font 8 |
|
Mã vạch 1D |
Code39, Code93, Code128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-13, EAN-14, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, china POS, ITF14 |
|
Mã vạch 2D |
QR code |
|
Đồ họa hình ảnh |
Hỗ trợ các tệp BMP / PCX / BAS |
|
Chế độ hoạt động |
Nguồn |
Nguồn điện vào: AC 110V/240V Nguồn điện ra: DC24V/2.5A, 60W |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ từ 5~45℃(41~104℉), Độ ẩm: 25~85%RH |
|
Bảo quản lưu trữ |
Nhiệt độ từ -10~50℃(-10~140℉), Độ ẩm: 10%~90%RH |
|
Đặc điểm vật lý |
Kích thước máy |
278x210x175mm (WxDxH) |
Trọng lượng máy |
Khoảng 2.1KG |
Thông số cơ bản
Không tìm thấy bài viết