Máy in mã vạch Zebra ZD120
Thông tin máy in mã vạch Zebra ZD120
Máy in mã vạch Zebra ZD120 thuộc dòng sản phẩm máy in mã vạch siêu thị cỡ nhỏ để bàn của Zebra - thương hiệu sản xuất mã vạch uy tín của Mỹ. hiệu suất ổn định, giá cả phải chăng, ZD120 hoàn toàn là lựa chọn đáng chú ý với khách hàng có nhu cầu in ấn trung bình như chuỗi siêu thị mini, nhà sách, bệnh viện...
Zebra ZD120 sở hữu thiết kế tối ưu hóa diện tích phù hợp với không gian hạn chế như góc bàn, bàn thu ngân. Máy có vỏ nhựa cứng màu xám trầm kết hợp với đường nét bo tròn mãnh mẽ theo xu hướng hiện đại. Đặc biệt lớp vỏ hoàn toàn chống tia cực tím và bo kín chống bụi xâm nhập thân máy. Nắp máy đóng mở theo phương thẳng đứng kèm cụm đầu in đơn giản hóa thao tác thay lắp giấy, giúp người dùng bảo trì sản phẩm không gặp trở ngại nào.
Sở hữu thiết kế nhỏ gọn, chi phí phải chăng nhưng hiệu năng in ấn Zebra cũng là điểm đáng chú ý, có thể sánh ngang với các máy in cỡ trung bình cùng dòng. Máy có tốc độ in 5 ips - 127 mm/s, chiều rộng in tối đa 104mm và độ phân giải đầu in 203 dpi mã hóa toàn bộ các chuẩn barcode cơ bản 1D, 2D. Ngoài ra, bộ nhớ 8 MB Flash và cảm biến sensor thông minh tích hợp giúp Zebra ZD120 in nhiều định dạng giấy khác nhau liên tục. Máy không sử dụng mực in nên phần nào giảm thiểu chi phí khi hoạt động.
Zebra ZD120 có đủ cổng giao tiếp như RS232, USB, Parallel linh hoạt đáp ứng đủ nhu cầu kết nối của khách hàng. Phần mềm hỗ trợ in ấn Link-OS của Zebra hiển thị đầy đủ tính năng giám sát, tương thích tốt với các hệ thống bán hàng, quản lý, dịch vụ hậu cần đời mới hiện nay. Người dùng hoàn toàn có thể cài đặt cấu hình máy nhanh, an toàn mà không cần có mạng.
Tổng quan lại, máy in mã vạch Zebra ZD120 hoàn toàn là lựa chọn đáng cân nhắc mà chúng tôi khuyến nghị cho khách hàng đang tìm kiếm giải pháp in ấn cỡ nhỏ đến trung bình với chi phí thấp, độ ổn định cao.
Hình ảnh máy in mã vạch Zebra ZD120
Thông số kĩ thuật máy in mã vạch Zebra ZD120
Hãng sản xuất |
Zebra |
Loại giấy in được |
Giấy liên tục, die-cut, notch, black-mark |
Tốc độ in |
127 mm/sec |
Công nghệ in |
Truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp |
Đường kính lõi cuộn mực |
25.4 mm |
Cảm biến giấy và mực |
Cảm biến kép |
Đường kính cuộn nhãn |
66 mm |
Đường kính lõi cuộn nhãn |
38 mm |
Độ rộng nhãn in được |
197 mm |
Độ phân giải |
203 dpi |
Bộ nhớ |
8 MB SDRAM 8 MB Flash |
Độ dài cuộn mực tối đa |
33.8 mm |
Ngôn ngữ lập trình máy in |
EPL, ZPL |
Giao tiếp chuẩn |
RS-232, USB, Parallel |
Kích thước |
197 x 197 x 273 mm (LxWxH) |
Nhiệt độ hoạt động |
5°C đến 41°C |
Trọng lượng |
5 kg |
Thông số cơ bản
Không tìm thấy bài viết