Máy in mã vạch TSC Zenpert 4T300
Bảo hành Kép Chính hãngGuarantee for all purchased goods in our online store is 12 months
Hỗ trợ 24/7You receive SMS messages about each stage of your order.
Đổi trả 07 ngàyYou can return the items purchased within 14 days. The goods must be in normal condition and have all the factory packages.
Thanh toán linh hoạtPay orders in convenient ways: cash to the courier, by bank transfer on the receipt of the bank or by credit card right at the time of the order.
Giá Luôn Tốt nhấtWe are proud of our prices, hundreds of customers check them every day, which give a choice to our online store!
Thông tin máy in mã vạch TSC Zenpert 4T300
Máy in mã vạch TSC Zenpert 4T300 được thiết kế và chế tạo để mang lại hiệu suất cao nhất đủ để cạnh tranh với các hãng máy in khác. Cơ chế in chuyển nhiệt kiểu module của 4T300 được bảo vệ bởi vỏ ngoài bằng nhựa ABS cao cấp, vững vàng trong mọi điều kiện làm việc khắc nghiệt. Với TSC Zenpert 4T300, việc in ấn hàng ngàn mã vạch sẽ dễ dàng hơn, tất cả mã vạch trông chân thực, rõ ràng và sắc nét mỗi ngày, sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Máy in tem nhãn mã vạch TSC Zenpert 4T300 là loại máy có độ phân giải là 300 DPI nên hoàn toàn có thể áp dụng vào in tem nhãn trong ngành bán vàng. Máy có thể in tem nhãn có fonts chữ nhỏ. Ngoài ra máy còn có thể áp dụng cho nhiều lựa chọn khác nữa như áp dụng in tem nhãn cho shop, cho ngành điện tử, cơ khí hay may mặc, và có thể in tem cho hoa quả, trái cây.
Hình ảnh sản máy in mã vạch TSC Zenpert 4T300
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch TSC Zenpert 4T300
Hãng sản xuất | TSC |
Chủng loại | Zenpert 4T200 |
Công nghệ | In chuyển nhiệt/ In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | Tối đa 102 mm (4")/s |
Chiều rộng in | Tối đa 105,6 mm (4,16") |
Chiều dài in | Tối đa 1,016 mm (40") |
Vỏ máy | Nhựa ABS |
Media | Chiều rộng: 20-112 mm (0,8-4,4") |
Đường kính: 127 mm (5") | |
Chiều dày: 0,06-0,19 mm (2,36-7,48 mil) | |
Ribbon | Chiều dài: 300 m, đường kính: 67 mm, lõi: 1 inch (mực in trong) |
Chiều dài 100 m, đường kính 40 mm, lõi 0,5" (mực in trong) | |
Chiều rộng: 40-110 mm (1,6-4,3") | |
Ngôn ngữ | TSPL-E (tương thích với EPL) |
Giao tiếp | USB 2.0 |
Internal Bluetooth (tùy chọn dành cho nhà máy | |
Bộ nhớ | FLASH 8 MB, SDRAM 16 MB |
Bảo hành | 12 tháng |