Máy in tem nhãn mã vạch Godex G300
Bảo hành Kép Chính hãngGuarantee for all purchased goods in our online store is 12 months
Hỗ trợ 24/7You receive SMS messages about each stage of your order.
Đổi trả 07 ngàyYou can return the items purchased within 14 days. The goods must be in normal condition and have all the factory packages.
Thanh toán linh hoạtPay orders in convenient ways: cash to the courier, by bank transfer on the receipt of the bank or by credit card right at the time of the order.
Giá Luôn Tốt nhấtWe are proud of our prices, hundreds of customers check them every day, which give a choice to our online store!
Thông tin máy in tem nhãn mã vạch Godex G300
Godex G300 là một trong những dòng sản phẩm máy in mã vạch của thương hiệu Godex nổi tiếng trên thị trường, sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp và in nhiệt gián tiếp để nâng cao chất lượng in và đảm bảo chất lượng mã vạch sau khi in ra, phù hợp với các nhu cầu in ấn tem nhãn mã vạch trong cửa hàng, siêu thị, doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Đặc điểm của máy in tem Godex G300:
- Vận hành chi phí thấp
- Hệ điều hành window
- Cáp USB và các phụ kiện kèm theo
- Cổng Ethernet, cổng Serial và cổng USB
- Sử dụng nhãn và ruy băng tiêu chuẩn chi phí thấp
- Chi phí hiệu quả cao cho việc in số lượng lớn
- In tem nhãn miễn phí bằng phần mềm GoLabel / QLabel để in dễ dàng
Máy in tem nhãn mã vạch Godex G300 sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau từ nhu cầu in ấn tem nhãn mã vạch thấp đến mức độ vừa và trung bình. Ví dụ như: cửa hàng bán lẻ, nhà máy sản xuất, du lịch và giải trí, vận chuyển hàng hóa, chăm sóc sức khỏe, chính phủ.
Hình ảnh máy in tem nhãn mã vạch Godex G300
Thông số kỹ thuật máy in tem nhãn mã vạch Godex G300
Model |
G300 |
Phương pháp in |
Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi (8 dots/mm) |
Tốc độ in |
4 ips (102mm / giây) |
Chiều rộng in |
4.25” (108mm) |
Chiều dài in |
Tối thiêu. 0.16” (4 mm)** ; Tối đa . 68” (1727mm) |
Bộ xử lý |
CPU RISC 32 bit |
Bộ nhớ |
Flash: 8 MB Flash (4 MB cho bộ nhớ người dùng), SDRAM: 16 MB |
Giao diện |
USB 2.0 • RS-232 (DB-9) • Ethernet (RJ45) |
Ribbon mực |
Wax, Wax/Resin, Resin Chiều dài: 360’ (110 m); Chiều rộng: 1.18” tối thiểu - 4.33” (30 mm - 110 mm) Đường kính lõi tối đa: 0.5” (12.7 mm) |
Bảng điều khiển |
Đèn LED một màu: Nguồn (Xanh, Cam và Đỏ) Phím chức năng: FEED |