Giỏ hàng trống
Máy in mã vạch Godex EZ-1105 Plus
EZ-1105 Plus
Vận chuyển
Thanh toán linh hoạt
Tại Sao chọn Chúng tôi
Bảo hành Kép Chính hãngGuarantee for all purchased goods in our online store is 12 months
Hỗ trợ 24/7You receive SMS messages about each stage of your order.
Đổi trả 07 ngàyYou can return the items purchased within 14 days. The goods must be in normal condition and have all the factory packages.
Thanh toán linh hoạtPay orders in convenient ways: cash to the courier, by bank transfer on the receipt of the bank or by credit card right at the time of the order.
Giá Luôn Tốt nhấtWe are proud of our prices, hundreds of customers check them every day, which give a choice to our online store!
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông tin máy in mã vạch Godex EZ-1105 Plus
Máy in mã vạch Godex EZ-1105 Plus là dòng máy in kinh tế cho nhu cầu in ấn từ thấp đến trung bình, được ưa chuộng bởi rất nhiều nhà sách, shop thời trang, quán cafe, siêu thị tiện lợi. Được định vị như là phiên bản đơn giản của EZ-1100 Plus, Godex EZ-1105 Plus là máy in nhiệt có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, kèm theo tùy chọn phụ kiện đáp ứng tốt cho khách hàng ưa sự tiện lợi, thẩm mỹ.
Máy in mã vạch Godex EZ-1105 Plus hỗ trợ hai phương pháp in cùng lúc, có thể in trên nhiều bề mặt như nhãn dính, giấy, dệt, polypropylene... nhờ cảm biến nhận dạng được trang bị trong máy. Cảm biến được cố định ở giữa, cạnh nhãn "tự động thích nghi", bảo vệ bởi một lớp trong suốt bảo vệ khỏi sự xâm nhập của cát, bụi, ẩm và các ảnh hưởng xấu các.
Đặc biệt máy sở hữu ứng dụng Godex Qlabel cho phép khách hàng tự thiết lập và tạo nhãn in tùy thích, đi kèm cáp in, USB, Ribbon, cho phép khách hàng có thể in ngay sau khi mua hàng. Tổng quát lại, Godex EZ-1105 là máy in ổn định, giá thành hợp lý, hoàn toàn phù hợp cho khách hàng với nhu cầu in ấn không quá cao.
Hình ảnh máy in mã vạch Godex EZ-1105 Plus
Thông số kĩ thuật máy in mã vạch Godex EZ-1105 Plus
Máy |
EZ-1105 Plus
|
Độ phân giải
|
203 dpi (8 dot/mm)
|
Phương thức in
|
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
|
Vị trí Sensor
|
Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)
|
Kiểu Sensor
|
Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)
|
Sensor Direction
|
Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
|
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
|
4IPS
|
Chiều dài nhãn in
|
Tối thiểu 10mm (0.39”) tối đa 1727mm (68″)
|
Chiều rộng nhãn in tối đa – khổ in
|
108mm (4.25″)
|
Kiểu nhãn in (media)
|
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”)
Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3” Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.64”) Độ dày của nhãn in: 0.06~0.3mm (0.0025”-0.012”) |
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
|
Chiều dài ruy băng: 110 m (360’) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 40 mm (1.57”)
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. |
Tính tương thích trình điều khiển
|
EZPL (downloadable)
|
Phần mềm |
Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
|
9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
|
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
|
Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation
|
Hỗ trợ in ảnh
|
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm
|
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
|
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)
|
Kiểu kết nối
|
Serial, Parallel, USB
|
Tốc độ kết nối
|
Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM
|
Đèn trạng thái LED
|
Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái – Status, Sẵn sàng – Ready
Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy – Fe |
Nguồn điện tiêu thụ
|
100/230VAC, 50/60 Hz
|
Môi trường vận hành
|
Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C)
|
Độ ẩm cho phép
|
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
|
Tiêu chuẩn chất lượng
|
CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSMI
|
Kích thước máy in
|
Chiều dài: 254 mm (10″) ; Chiều cao : 170 mm (6.7″); Chiều ngang: 224 mm (8.8″)
Trọng lượng: 2.5kg |
Lựa chọn thêm
|
Cutter – Tự cắt nhãn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn 1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) 2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT