Máy in mã vạch Gprinter GP-1335T - 300dpi (USB+RS232+LAN)
Bảo hành Kép Chính hãngGuarantee for all purchased goods in our online store is 12 months
Hỗ trợ 24/7You receive SMS messages about each stage of your order.
Đổi trả 07 ngàyYou can return the items purchased within 14 days. The goods must be in normal condition and have all the factory packages.
Thanh toán linh hoạtPay orders in convenient ways: cash to the courier, by bank transfer on the receipt of the bank or by credit card right at the time of the order.
Giá Luôn Tốt nhấtWe are proud of our prices, hundreds of customers check them every day, which give a choice to our online store!
Máy in mã vạch Gprinter GP-1335T - 300dpi
Ưu điểm máy in mã vạch Gprinter GP-1335T - 300dpi
Thiết kế trang nhã, nhỏ gọn mang tính thẩm mỹ cao
Máy in mã vạch Gprinter GP-1335T thuộc dòng máy in mã vạch để bàn, thân máy màu trắng trang nhã, nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống điểm bán hàng hoặc các mô hình yêu cầu tính thẩm mỹ.
Thuận tiện trong quá trình thay thế, lắp đặt
Máy in mã vạch Gprinter GP-1335T dễ sử dụng, thao tác mở nắp đơn giản, dễ dàng chỉ với một nút bấm, máy thông gió thuận tiện, hỗ trợ quá trình thay thế và lắp đặt cuộn giấy decal nhiệt.
Chi phí thấp
Máy in mã vạch Gprinter GP-1335T được đánh giá là chi phí sở hữu thấp, phù hợp với các nhà đầu tư mới, khả năng in tem nhãn từ thấp đến trung bình.
Ứng dụng máy in mã vạch Gprinter GP-1335T - 300dpi
Máy in mã vạch Gprinter GP-1335T dựa trên công nghệ cơ bản, thiết kế tiêu chuẩn và cơ chế hoạt động dễ sử dụng, được thiết kế để in tem đơn hàng và nhãn vận đơn cho các doanh nghiệp và nhà bán lẻ thương mại điện tử trực tuyến.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật máy in |
Phương pháp in |
Truyền nhiện gián tiếp và trực tiếp |
Độ phân giải |
300 dpi |
|
Tốc độ in |
2~6 inch/s (51-152mm/s) |
|
Khổ rộng bản in |
Max. 104mm (4.09") |
|
Chiều dài nhãn in |
Max. 2286mm (90") |
|
Mật độ in |
203dots/inch (8dots/mm) |
|
Mật độ Dot Size |
0.125x0.125mm (1mm=8dots) |
|
Tuổi thọ đầu in |
50KM |
|
Cổng giao tiếp |
USB + RS232 |
|
Bộ nhớ vật lý |
FLASH: 8MB, SDRAM: 4MB |
|
Cảm biến nhận giấy |
Cảm biến tự động hoàn toàn theo gap, điểm đen. |
|
Khay giấy lắp ngoài |
Dùng cho cuộn giấy cso độ dài đến 200m |
|
Đặc điểm ruy-băng |
Đường kính ribbon |
Tối đa 67mm |
Độ dài Ribbon |
Tối đa 300m |
|
Kích thước lõi Ribbon |
1 inch (25.4mm) |
|
Khổ rộng Ribbon |
Tối đa110mm, tối thiểu 30mm |
|
Bề mặt tiếp xúc Ribbon |
Phía ngoài ( OUT) |
|
Mã vạch / Phông chữ / Ký hiệu đồ họa |
Phóng to & Xoay chữ |
1 ~10 times enlargement in both directions; 0°、90°、270°、360°rotation |
Cỡ chữ |
Font 0 ~ font 8 |
|
Mã vạch 1D |
Code39, Code93, Code128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-13, EAN-14, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, china POS, ITF14 |
|
Mã vạch 2D |
QR code |
|
Đồ họa hình ảnh |
Hỗ trợ các tệp BMP / PCX / BAS |
|
Chế độ hoạt động |
Nguồn |
Nguồn điện vào: AC 110V/240V Nguồn điện ra: DC24V/2.5A, 60W |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ từ 5~45℃(41~104℉), Độ ẩm: 25~85%RH |
|
Bảo quản lưu trữ |
Nhiệt độ từ -10~50℃(-10~140℉), Độ ẩm: 10%~90%RH |
|
Đặc điểm vật lý |
Kích thước máy |
278x210x175mm (WxDxH) |
Trọng lượng máy |
Khoảng 2.1KG |
Thông số cơ bản
Không tìm thấy bài viết