Máy quét mã vạch không dây Winson WNC 5083W
Bảo hành Kép Chính hãngGuarantee for all purchased goods in our online store is 12 months
Hỗ trợ 24/7You receive SMS messages about each stage of your order.
Đổi trả 07 ngàyYou can return the items purchased within 14 days. The goods must be in normal condition and have all the factory packages.
Thanh toán linh hoạtPay orders in convenient ways: cash to the courier, by bank transfer on the receipt of the bank or by credit card right at the time of the order.
Giá Luôn Tốt nhấtWe are proud of our prices, hundreds of customers check them every day, which give a choice to our online store!
Thông tin máy quét mã vạch không dây Winson WNC 5083W
Máy quét mã vạch không dây Winson WNC 5083W có độ chính xác của CCD quang học, với thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng và giá cả phải chăng. WNC 5083W có cải tiến kỹ thuật loại bỏ gương rung bên trong và các bộ phận chuyển động để hấp thụ sốc, tuổi thọ và độ bền tốt hơn
Máy quét này còn kết hợp hiệu suất cao, độ chính xác và giá trị thực. Phiên bản này là giải pháp tốt nhất cho bán lẻ, điểm bán hàng, văn phòng, công nghiệp nhẹ, kho, thư viện y tế,... mà thời gian và độ chính xác là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hợp lý hóa công việc
Ngoài ra, máy quét mã vạch winson có thiết kế theo công thái học giúp giảm đau, mỏi cho người dùng với hình dáng thon gọn, cân bằng để mang lại sự thoải máu và năng suất tối đa. Ngoài ra, thiết bị với kết nối không dây hiện tiện tợi còn giúp giảm thiểu thời gian thiết lập
Hình ảnh máy quét mã vạch không dây Winson WNC 5083W
Thông số kỹ thuật máy quét mã vạch không dây Winson WNC 5083W
Truyền tải dữ liệu | RF433 |
Tần số | 433-440MHz |
Phạm vi | ≤100M(In empty area 100M ) |
Tốc độ dữ liệu | 10Kbps |
Phương thức quét | CCD linear |
Tốc độ quét | 350+-50 lần quét / giây |
Bộ nhớ | 100.000@13Byte barcode |
Dung lượng pin | 1500mAh (Lithium battery) |
Kích thước | 97mm×67mm×165mm(L x W x H) |
Trọng lượng | 172.3g (6.08oz) |
Thời gian sạc | 4.5H |
Thời gian làm việc đầy đủ | 6h (đọc liên tục) 12h (đọc thủ công) 15 ngày (thời gian chờ) |
Các chế độ truyền dữ liệu | Chế độ đọc / Chế độ kiểm kê / Chế độ bộ nhớ cache |