Đầu đọc mã vạch Datacode DC2890
Bảo hành Kép Chính hãngGuarantee for all purchased goods in our online store is 12 months
Hỗ trợ 24/7You receive SMS messages about each stage of your order.
Đổi trả 07 ngàyYou can return the items purchased within 14 days. The goods must be in normal condition and have all the factory packages.
Thanh toán linh hoạtPay orders in convenient ways: cash to the courier, by bank transfer on the receipt of the bank or by credit card right at the time of the order.
Giá Luôn Tốt nhấtWe are proud of our prices, hundreds of customers check them every day, which give a choice to our online store!
Thông tin đầu đọc mã vạch Datacode DC2890
Đầu đọc mã vạch DC2890 là một trong những loại máy đọc mã vạch phổ biến, thuộc thương hiệu Datacode nổi tiếng, được nhiều người tin dùng.
Datacode DC2890 có độ phân giải cao 3.3mil, tốc độ quét tới 200scan/s với công nghệ quét 2 chiều.
Sử dụng máy quét mã vạch Datacode DC2890 ở các chế độ cầm tay hoặc tự động đều được.
Datacode DC2890 hoạt động tốt ở mọi môi trường dù ở ngoài trời hay trong môi trường công nghiệp, có khả năng chịu va đập với độ cao 1,5m xuống sàn bê tông.
Tuổi thọ nút bấm lên tới 500.000 lần giúp đầu đọc mã vạch Dataocde DC2890 hoạt động bền lâu.
Hình ảnh đầu đọc mã vạch Datacode DC2890
Thông số kỹ thuật đầu đọc mã vạch Datacode DC2890
Model |
DC2890 |
|
Thương hiệu |
Datacode |
|
Độ phân giải |
3.3 mil |
|
Độ tương phản mã vạch |
>25% |
|
Tốc độ quét |
200scan/s |
|
Phiên bản |
MJ-tech V3.00 |
|
Tỷ lệ sai số |
1/5 triệu; 1/20 triệu |
|
Nguồn điện |
5/3.3V ± 10%x100mA (idle: 10mA) |
|
Công nghệ quét |
Hai chiều |
|
Nguồn sáng |
650nm visual laser diode |
|
Chế độ sử dụng |
cầm tay, liên tục, tự động cảm ứng |
|
Hiển thị |
âm báo và đèn hiển thị |
|
Thời gian đọc chế độ cảm ứng |
0.3s |
|
Thời gian chuyển đổi chế độ cầm tay sang cảm ứng |
6s |
|
Khoảng cách quét |
30 cm |
|
CPU |
ARM 32-bit Cortex |
|
Góc quét |
góc xoay ±30°, nghiêng lên: ±45°, nghiêng xuống 60° |
|
Chống tác nhân bên ngoài |
Không có sự khác biệt khi hoạt động dưới đèn công nghiệp hoặc ngoài trời |
|
Khả năng giải mã |
Mã UPC/EAN, Code 128, Code 39, Code 39Full ASCII, Coda bar, industrial/Interleaved 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, ISBN, ISSN, China post, etc |
|
Chiều sâu của trường ảnh |
3.3 mil 10 mil 15.6 mil 35 mil |
2mm – 100 mm 2 mm – 350 mm 5mm – 500 mm 10mm – 600mm |
Tuổi thọ nút bấm |
500,000 lần |
|
Tuổi thọ laser |
10,000 giờ |
|
Độ cao chống va đập |
1,5m xuống sàn bê tông |
|
Cổng kết nối |
TTL, RS232, KBW, USB |
|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS, Class I |