Máy in mã vạch Godex RT863i
Bảo hành Kép Chính hãngGuarantee for all purchased goods in our online store is 12 months
Hỗ trợ 24/7You receive SMS messages about each stage of your order.
Đổi trả 07 ngàyYou can return the items purchased within 14 days. The goods must be in normal condition and have all the factory packages.
Thanh toán linh hoạtPay orders in convenient ways: cash to the courier, by bank transfer on the receipt of the bank or by credit card right at the time of the order.
Giá Luôn Tốt nhấtWe are proud of our prices, hundreds of customers check them every day, which give a choice to our online store!
Máy in mã vạch Godex RT863i
Mô tả sản phẩm
Godex RT863i có thiết kế nhỏ gọn với mặt trên của máy được cách điệu hai tầng cho tầm quan sát vào màn hình LCD, có cơ chế mở nắp máy rời thẳng đứng kèm theo bộ đầu in, người dùng thao tác một chạm dễ dàng quan sát và thay cuộn giấy tem và ribbon mực. Lòng máy thoáng cho tay thao tác dễ dàng lắp cuộn giấy tem có chiều dài 50m kết hợp cùng ribbon mực, thân máy có chất liệu bằng nhựa tổng hợp màu đen cứng cáp cho độ bền cao.
Máy in mã vạch GoDEX RT863i thuộc dòng máy in tem nhãn mã vạch để bàn với cấu trúc thân máy nhỏ gọn nhưng sở hữu tính năng in ấn vượt trội phải kể đến như độ phân giải đầu in lên đến 600 dpi, được trang bị màn hình LCD cảm ứng dễ điều hướng cho phép thiết bị đáp ứng tốt các nhu cầu in ấn cáo tại cửa hàng, văn phòng hay siêu thị với mức chi phí đầu tư thấp.
Một số tính năng nổi bật của máy in mã vạch để bàn Godex RT863i:
– Thiết kế vỏ sò hiện đại giúp dễ dàng tải nhãn
– Bảng điều khiển LCD màu 3,2 “được thiết kế để dễ sử dụng
– Tiêu chuẩn cổng Ethernet, USB, nối tiếp và song song để tích hợp dễ dàng.
– Nút đổi mới làm cho Hiệu chỉnh nhãn đơn giản và nhanh chóng.
– Hỗ trợ chuyển đổi tự động và ngôn ngữ EZPL, GEPL và GZPL.
– Giá đỡ cuộn nhãn thả để cài đặt phương tiện dễ dàng.
– In vi mô ở độ phân giải 600 dpi
Thông số kĩ thuật
+ Phương pháp in: Truyền nhiệt / nhiệt trực tiếp
+ Độ phân giải: 600 dpi (23,6 điểm / mm)
+ Chiều rộng khổ in: 4.16 Mũi (105,6 mm)
+ Tốc độ in: 3 IPS (76,2 mm / giây)
+ Chiều dài in: Tối thiểu 0,16” (4 mm) **; Tối đa 15” (381 mm)
+ Bộ xử lý: CPU RISC 32 bit
+ Bộ nhớ: Flash: 128 MB Flash (60 MB cho bộ nhớ người dùng), SDRAM: 32 MB
+ Kết nối: • USB 2.0 (Loại B) • Cổng nối tiếp: RS-232 (DB-9) • IEEE 802.3 10/100 Base-Tx • Cổng Ethernet (RJ-45) • Máy chủ USB (Loại A)
+ Ruy băng mực: Chiều dài: 981” (300 m), Chiều rộng: 1,18” – 4,33” (30 mm – 110 mm)
+ Tối đa, Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)
+ Bảng điều khiển: • LCD LCD màu với nút điều hướng • Nút bật / tắt nguồn với đèn nền LED màu xanh lục • Nút hiệu chỉnh ở bảng điều khiển phía sau
• Phím điều khiển: FEED / PAUSE / CANCEL với đèn nền LED hai màu: Sẵn sàng (Xanh lục); Lỗi (Đỏ).
Additional info
Thông số cơ bản
Không tìm thấy bài viết